Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 4561 đến 4680 trong 7112 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
thước tỉ lệ thước thợ thước vuông thước xếp
thưng thương thương ôi thương đao
thương đau thương đội thương điếm thương đoàn
thương binh thương cảm thương cảng thương cục
thương chánh thương chính thương chiến thương gia
thương giới thương hàn thương hại thương hải
thương hội thương khách thương khấu thương lục
thương lượng thương mãi thương mại thương mến
thương nghị thương nghiệp thương nhân thương nhớ
thương pháp thương phẩm thương phẩm hóa thương phiếu
thương số thương tá thương tâm thương tình
thương tích thương tật thương tổn thương thân
thương thực thương thuyết thương thuyền thương tiếc
thương trường thương vụ thương vong thương xót
thương yêu thương ước ti ti chức
ti hào ti hí ti niết ti phiên
ti tích ti tầng ti tỉ ti thể
ti ti ti tiện ti toe ti trúc
ti trưởng ti-cô ti-pô ti-vi
tia tia hồng ngoại tia ló tia tía
tia tử ngoại tia tới tia vũ trụ tiêm
tiêm chủng tiêm kích tiêm la tiêm lửa
tiêm mao tiêm nhập tiêm nhiễm tiêm tất
tiêm tế tiêm truyền tiên tiên ông
tiên đan tiên đề tiên đề hoá tiên đồng
tiên định tiên đoán tiên cô tiên cảnh
tiên chỉ tiên cung tiên giác tiên giới
tiên hiền tiên hoa tiên hoạch tiên kiến
tiên liệt tiên liệu tiên linh tiên lượng
tiên nữ tiên nga tiên nghiệm tiên nhân

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.